
GPD WIN 4 2025 vs GPD WIN Mini 2025 – Cái nào tốt nhất cho bạn?
GPD tiếp tục xu hướng làm mới các PC chơi game cầm tay phổ biến của mình và năm 2025 mang đến cho chúng ta các phiên bản cập nhật của GPD WIN 4 2025 và GPD WIN Mini 2025. Cả hai thiết bị hiện đều có bộ vi xử lý AMD Ryzen AI 9 HX 370 mạnh mẽ, hứa hẹn tăng hiệu suất đáng kể so với các thế hệ trước. Mặc dù chúng có cùng sức mạnh xử lý lõi, nhưng các yếu tố hình thức, tính năng riêng biệt và sự khác biệt về hiệu suất tinh tế của chúng phục vụ cho các sở thích khác nhau của người dùng.
Bài viết này so sánh GPD WIN 4 2025 và GPD WIN Mini 2025 để giúp bạn xác định máy tính chơi game di động nào tốt hơn cho nhu cầu của mình. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các đặc điểm vật lý của chúng, bao gồm kích thước, trọng lượng, màn hình và điều khiển. Chúng tôi cũng sẽ kiểm tra các thông số kỹ thuật, hiệu suất điểm chuẩn dựa trên các đánh giá được cung cấp, khả năng tương thích eGPU và kết luận với những suy nghĩ cuối cùng về thiết bị nào có thể phù hợp hơn với bạn.
Máy tính cầm tay chơi game GPD WIN 4 2025
Hệ số hình thức, màn hình và điều khiển
Sự khác biệt ngay lập tức nhất nằm ở thiết kế của chúng. GPD WIN 4 2025 vẫn giữ được thiết kế thanh trượt, nhỏ gọn quen thuộc, gợi nhớ đến các bảng điều khiển di động cũ hơn. Nó có kích thước khoảng 6 x 3.6 x 1.1 inch và nặng 598g. Màn hình 6 inch, 1080P IPS trượt lên để lộ bàn phím QWERTY nhỏ phù hợp để gõ ngón tay cái. Các nút điều khiển có cần analog kép tiêu chuẩn, D-pad, nút chơi game, nút vai/nút kích hoạt, máy quét dấu vân tay và chuột ngón tay quang học độc đáo.
Ngược lại, GPD WIN Mini 2025 áp dụng thiết kế vỏ sò (lật), giống như một chiếc máy tính xách tay thu nhỏ. Nó lớn hơn một chút nhưng nhẹ hơn WIN 4, có kích thước 6.7 x 4.2 x 1 inch và nặng 555g. Mở nắp cho thấy màn hình cảm ứng LTPS 7 inch lớn hơn với tốc độ làm mới 120Hz cao hơn, VRR và hỗ trợ AMD FreeSync. Bên dưới màn hình là các nút điều khiển chơi game (thanh kép, D-pad, các nút) bên cạnh bàn di chuột trung tâm (không thể nhấp chuột) và bàn phím nhỏ gọn, cũng tốt nhất để gõ ngắn.
Màn hình lớn hơn, tốc độ làm mới cao hơn của Mini là một lợi thế chính, trong khi chuột quang tích hợp của WIN 4 cung cấp một phương thức đầu vào thay thế. Khi xem xét một PC chơi game nhỏ gọn, những điểm khác biệt về thiết kế này đóng một vai trò lớn trong khả năng sử dụng.
Thông sô ky thuật
Cả hai mẫu GPD WIN 4 2025 và GPD WIN Mini 2025 đều sử dụng bộ vi xử lý AMD Ryzen AI 9 HX 370 mới nhất kết hợp với đồ họa AMD Radeon 890M. GPD WIN 4 2025 có RAM 32GB LPDDR5x và các tùy chọn cho SSD NVMe 1TB, 2TB hoặc 4TB (kích thước 2280).
GPD WIN Mini 2025 cung cấp các tùy chọn RAM 16GB hoặc 32GB LPDDR5x và đi kèm với bộ nhớ SSD 1TB, 2TB hoặc 4TB, cũng sử dụng định dạng 2280 NVMe. Cả hai thiết bị đều hỗ trợ Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 để kết nối, khiến chúng trở thành các tùy chọn PC chơi game di động có khả năng cao.
GPD WIN 4 2025 | GPD WIN MINI 2025 | |
CPU | AMD Ryzen AI 9 HX 370, 12 lõi, 14 luồng lên đến 5.1GHz | AMD Ryzen AI 9 HX 370, 12 lõi, 14 luồng lên đến 5.1GHz |
GPU | AMD Radeon 890M lên đến 2.900MHz | AMD Radeon 890M lên đến 2.900MHz |
Cừu đực | 32GB LPDDR5X | 16GB hoặc 32GB LPDDR5X |
BỘ NHỚ | 1TB, 2TB hoặc 4TB NVME PCIE 4.0 2280 | 2TB hoặc 4TB NVME PCIE 4.0 2280 |
TRƯNG BÀY | Màn hình cảm ứng 6 inch IPS , độ phân giải lên đến 1920×1080, 40Hz & 60Hz, 368 PPI | Màn hình cảm ứng LTPS 7 inch, độ phân giải lên đến 1920×1080, 120Hz, 16: 9, 299 PPI |
TRUYỀN THÔNG | Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 | Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 |
I/O | 1x USB4 Loại C 1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C 1x Oculink 1x Khe cắm thẻ Micro SD Cổng tai nghe 1x 3.5mm | 1x USB 4.0 Type-C 1x USB Type-C 3.2 Gen2 1x USB Type-A 3.2 Gen2 1x Khe cắm thẻ Micro SD Cổng tai nghe 1x 3.5mm |
PIN | Pin sạc 45.62Wh | Pin sạc 44.24Wh |
Kích thước | 6 x 3.6 x 1.1 inch / 22.0 x 9.2 x 2.8 cm | 6.7 x 4.2 x 1 inch / 17,2 x 10,9 x 2,7 cm |
TRỌNG LƯỢNG | 598g / 1.31 lbs | 555g / 1.2 lbs |
MUA | Ở đây | Ở đây |
So sánh thời lượng pin, tiếng ồn và nhiệt độ của quạt
Về thời lượng pin khi tải nặng (chạy vòng lặp Cinebench ở TDP 28W, độ sáng đầy đủ), WIN 4 kéo dài khoảng 57 phút với pin 45.62Wh. WIN Mini, với pin 44.2Wh, có thời gian dài hơn một chút trong 1 giờ 8 phút trong điều kiện tương tự. Thời lượng pin sử dụng trung bình cho cả hai ước tính từ 3 đến 6 giờ tùy thuộc vào khối lượng công việc.
Trong các bài kiểm tra nhiệt và tiếng ồn trong quá trình chạy Cinebench, cả hai thiết bị đều đạt tiếng ồn quạt tối đa là 64 dB. WIN 4 ghi nhận nhiệt độ tối đa là 45°C, trong khi WIN Mini đạt mức cao hơn 55°C. Những con số này rất quan trọng khi chọn một máy tính chơi game cầm tay cho các phiên dài.
GPD WIN 4 2025 vs GPD WIN Mini 2025 – Benchmark Showdown
Mặc dù GPD WIN 4 2025 so với GPD WIN Mini 2025 chia sẻ cùng một chipset, nhưng sự khác biệt về thiết kế làm mát, cung cấp năng lượng và yếu tố hình thức tổng thể có thể dẫn đến các biến thể hiệu suất tinh tế nhưng có tác động. Để giúp bạn quyết định thiết bị nào phù hợp nhất với nhu cầu chơi game hoặc năng suất của mình, chúng tôi đã so sánh cả hai kiểu máy trên một loạt các thử nghiệm tổng hợp và các tình huống chơi game trong thế giới thực. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy bảng phân tích về cách mỗi thiết bị hoạt động trong các tác vụ nặng về CPU, điểm chuẩn đồ họa và các trò chơi AAA đòi hỏi khắt khe như Cyberpunk 2077 và Forza Horizon 5.
Băng ghế Geekbench 6
GPD WIN Mini 2025 vượt trội hơn một chút WIN 4 2025 trong Geekbench 6. Nó đạt 2900 điểm trong các bài kiểm tra lõi đơn và 13.256 trong các bài kiểm tra đa lõi, so với lần lượt là 2884 và 12.419 của WIN 4. Dẫn đầu nhỏ này cho thấy hiệu suất CPU thô tốt hơn một chút, đặc biệt là trong các ứng dụng đa luồng. Đối với bất kỳ ai muốn chạy các tác vụ sử dụng nhiều CPU trên PC chơi game di động, WIN Mini có thể có một lợi thế nhỏ.
3DMARK Time Spy, Night Raid & Fire Strike
Trong điểm chuẩn 3DMARK, WIN Mini 2025 dẫn đầu về Time Spy (3879 so với 3762), nhưng GPD WIN 4 2025 vượt lên dẫn trước trong Night Raid (31627 so với 28959) và Fire Strike (8455 so với 7793). Điều này cho thấy một sự đánh đổi nhỏ trong đó Mini vượt trội trong khối lượng công việc DirectX 12 hiện đại (Time Spy), trong khi WIN 4 hoạt động tốt hơn trong các tác vụ đồ họa cũ hoặc đa dạng hơn. Bất chấp điều đó, cả hai đều nổi bật như những lựa chọn PC chơi game nhỏ gọn có khả năng.
Băng ghế chiếu phim 2024
Đối với Cinebench 2024, WIN 4 vượt trội hơn Mini trong cả hai bài kiểm tra đơn lõi (117 so với 114) và đa lõi (951 so với 849). Điều này cho thấy WIN 4 có thể có một lợi thế nhỏ trong các tác vụ sáng tạo sử dụng nhiều CPU như kết xuất hoặc mã hóa so với GPD WIN Mini 2025. Những người đang tìm kiếm một chiếc PC chơi game di động đóng vai trò như một công cụ năng suất có thể thích WIN 4 hơn.
Chân trời Forza 5
Ở 1080P 28W, WIN Mini ghi được 115 FPS so với 112 FPS trên WIN 4. Ở 720P 28W, khoảng cách mở rộng một chút, với Mini đạt 156 FPS so với 149 FPS của WIN 4. Sự khác biệt là nhỏ nhưng nhất quán, giúp GPD WIN Mini 2025 dẫn đầu một chút về hiệu suất trò chơi đua xe trên các độ phân giải. Lợi thế nhỏ này có thể hấp dẫn những người đang tìm kiếm trải nghiệm máy tính chơi game di động nhạy bén và mượt mà.
Bóng tối của Tomb Raider
Cả hai thiết bị đều hòa ở tốc độ 87 FPS ở 1080P 28W. Tuy nhiên, ở 720P 28W, WIN Mini đạt 117 FPS, vượt xa 4 FPS của WIN 115. Trong khi chơi trò chơi ở cài đặt cao hơn là tương đương, WIN Mini một lần nữa cho thấy mức tăng cận biên ở độ phân giải thấp hơn. Những loại chiến thắng tốc độ khung hình này có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn khi so sánh GPD WIN 4 2025 và GPD WIN Mini 2025.
Cyberpunk 2077
Trong Cyberpunk 2077 ở 1080P 28W, cả hai thiết bị hầu như giống hệt nhau (48.19 FPS cho WIN 4 so với 48.05 FPS cho WIN Mini). Ở 720P 28W, WIN Mini dẫn đầu rõ ràng hơn với 72,61 FPS, so với 69,8 FPS trên GPD WIN 4 2025. Hiệu suất GPU của Mini xuất hiện tốt hơn một chút ở độ phân giải thấp hơn trong các tựa game đòi hỏi khắt khe, củng cố vị thế của nó như một máy tính chơi game cầm tay hiệu suất cao.
Tóm tắt điểm chuẩn
Nhìn chung, kết quả điểm chuẩn giữa GPD WIN 4 2025 và GPD WIN Mini 2025 là rất gần nhau, không có thiết bị nào dẫn đầu trong tất cả các thử nghiệm. WIN Mini cho thấy điểm số liên quan đến GPU tốt hơn một chút trong các tựa game hiện đại và các bài kiểm tra đồ họa tổng hợp như 3DMark Time Spy và chơi game ở độ phân giải thấp hơn. Trong khi GPD WIN 4 2025 giữ vững vị thế của mình với hiệu suất CPU đa lõi mạnh hơn trong các điểm chuẩn Cinebench và 3DMark.
Trong các kịch bản chơi game trong thế giới thực như Cyberpunk 2077 và Forza Horizon 5, sự khác biệt là rất nhỏ và có thể sẽ không được chú ý trong việc sử dụng hàng ngày. Cuối cùng, cả hai thiết bị đều mang lại hiệu suất tuyệt vời và với sự trợ giúp của phần mềm điều chỉnh như Handheld Companion, người dùng có thể tối ưu hóa phân bổ năng lượng CPU và GPU để phù hợp hơn với khối lượng công việc cụ thể — cho dù bạn đang nhắm đến FPS tối đa trong trò chơi hay năng suất nhanh hơn trong các ứng dụng sáng tạo. Những tinh chỉnh này có thể thay đổi trải nghiệm PC chơi game di động của bạn.
Khả năng tương thích eGPU
Một điểm khác biệt chính là bao gồm một cổng OCuLink trên GPD WIN 4 2025, cùng với cổng USB 4 của nó. OCuLink thường cung cấp băng thông cao hơn so với USB 4, dẫn đến hiệu suất tốt hơn khi được kết nối với các eGPU tương thích như đế cắm GPD G1 eGPU và đặc biệt là ONEXGPU 2 gần đây hơn.
GPD WIN Mini 2025 thiếu cổng OCuLink nhưng vẫn hỗ trợ kết nối eGPU qua cổng USB 4. Mặc dù cả hai đều có thể kết nối với eGPU để tăng sức mạnh đồ họa đáng kể (điểm chuẩn Cyberpunk cho thấy FPS tăng lên 90+ với GPD G1 và hơn 120-128 với ONEXGPU 2 cho cả hai thiết bị thông qua các cổng tương ứng của chúng), OCuLink của WIN 4 cung cấp mức trần hiệu suất cao hơn, đặc biệt là đối với các eGPU mới hơn như ONEXPLAYER ONEXGPU 2.
GPD G1 (2024) Trạm nối eGPU
Những suy nghĩ cuối cùng về GPD WIN 4 2025 so với GPD WIN Mini 2025
Cả GPD WIN 4 2025 và GPD WIN Mini 2025 đều là những máy tính chơi game cầm tay mạnh mẽ mang lại hiệu suất đáng kể nhờ chip AMD Ryzen AI 9 HX 370. Sự lựa chọn giữa chúng phần lớn phụ thuộc vào sở thích yếu tố hình thức và các ưu tiên tính năng cụ thể.
GPD WIN 4 2025 mang đến trải nghiệm cầm tay truyền thống hơn, rất nhỏ gọn với thiết kế thanh trượt và chuột quang tích hợp. Việc bao gồm cổng OCuLink là một lợi thế đáng kể cho người dùng có kế hoạch sử dụng eGPU rộng rãi. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những người ưu tiên tính di động tối đa trong bố cục cầm tay quen thuộc và hiệu suất eGPU có khả năng cao hơn trong máy tính chơi game di động.
GPD WIN Mini 2025 mang đến trải nghiệm máy tính xách tay mini với màn hình 7 inch 120Hz lớn hơn, tốc độ làm mới cao hơn và sự tiện lợi của thiết kế vỏ sò bảo vệ màn hình và bàn phím. Việc bao gồm bàn di chuột giúp tăng thêm khả năng sử dụng cho các tác vụ không phải chơi game. Mặc dù lớn hơn một chút, nhưng nó nhẹ hơn và được cho là đạt được sự cân bằng tuyệt vời giữa kích thước màn hình và tính di động, vừa vặn với túi áo khoác. Hiệu suất chuẩn của nó, đặc biệt là ở TDP cao hơn, thường được ghi nhận là hàng đầu, mặc dù thiếu OCuLink. Điều này làm cho nó trở thành một trong những máy tính chơi game nhỏ gọn cân bằng nhất hiện có.
Nếu bạn muốn đọc thêm các đánh giá chuyên sâu về cả hai mô hình, bạn có thể đọc bài đánh giá GPD WIN 4 2025 của chúng tôi tại đây và bài đánh giá GPD WIN Mini 2025 của chúng tôi tại đây.
Chia sẻ suy nghĩ của bạn
Thiết bị cầm tay được làm mới này nào thu hút sự chú ý của bạn? Bạn thích thiết kế thanh trượt nhỏ gọn của GPD WIN 4 2025 hay tính linh hoạt của vỏ sò của GPD WIN Mini 2025? Cổng OCuLink có ảnh hưởng đến quyết định của bạn hay màn hình lớn hơn 120Hz của Mini hấp dẫn hơn? Chia sẻ suy nghĩ và kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới và tham gia thảo luận xung quanh GPD WIN 4 2025 so với GPD WIN Mini 2025!